-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Mã sản phẩm: 3308
Thương hiệu: (Đang cập nhật ...) Loại: (Đang cập nhật ...)
Thành phần
Thành phần sản phẩm trong 10ml |
|||
Thành phần |
|
% dinh dưỡng cho trẻ dưới 4 tuổi |
% dinh dưỡng cho trẻ từ 4 tuổi trở lên |
Calo |
20 |
+ |
|
Tổng lượng đường |
5g |
+ |
2% |
Đường |
5g |
68% |
+ |
Vitamin A |
1700IU |
338% |
34% |
Vitamin C |
135mg |
69% |
225% |
Vitamin D3 |
275IU |
200% |
69% |
Vitamin E |
20IU |
286% |
67% |
Vitamin B1 |
2mg |
250% |
133% |
Vitamin B2 |
2mg |
111% |
118% |
Vitamin B3 |
10mg |
286% |
50% |
Vitamin B6 |
2mg |
68% |
100% |
Vitamin B9 (acid folic) |
135mcg |
200% |
34% |
Vitamin B12 |
6mcg |
43% |
100% |
Vitamin B7 |
65mcg |
140% |
22% |
Vitamin B5 |
7mg |
7% |
70% |
Canxi |
55mg |
71% |
6% |
I ốt |
50mcg |
8% |
33% |
Magie |
15mg |
63% |
4% |
Kẽm |
5mg |
+ |
33% |
Selen |
35mcg |
+ |
50% |
Magie |
1.5mg |
+ |
75% |
Crom |
7mcg |
+ |
6% |
Kali |
15mg |
+ |
<1% |
Inositol |
20mg |
+ |
+ |
Choline Bitartrate |
20mg |
+ |
+ |
*Phần trăm dinh dưỡng hàng ngày dựa trên 2000 calo +Giá trị hàng ngày chưa xác định |
Đối với trẻ sơ sinh 6 tháng -1 năm: 1 muỗng mỗi ngày
Đối với trẻ em 1-4 tuổi: 1-2 muỗng mỗi ngày
Đối với trẻ em từ 4-12 tuổi: 2-3 muỗng mỗi ngày. Lắc đều trước khi sử dụng.