THUỐC TÂN DƯỢC

Sắp xếp theo:

Flumetholon 0.1%

1₫
Flumetholon 0.1% Huyền dịch nhỏ mắt 0,1% : lọ 5 ml Thành phần Cho 1 ml Fluorometholone 1 mg pH 5,5-7,5 Áp lực thẩm thấu khoảng 1 Thành phần không hoạt tính : disodium edetate, benzalkonium chloride và polysorbate 80.   Mô tả Huyền dịch nhỏ mắt...
Xem nhanh

Taxetil 40mg/5ml

1₫
Taxetil 40mg/5ml Thành phần: Cefpodoxime proxetil...............40mg/5ml   Chỉ định: - Nhiễm khuẩn hô hấp trên bao gồm viêm tai giữa cấp, viêm xoang, viêm amiđan và viêm họng.  - Viêm phổi cấp tính mắc phải trong cộng đồng.  - Nhiễm lậu cầu cấp chưa có biến chứng.  - Nhiễm kh...
Xem nhanh

Klavunamox bid 1000mg

1₫/hộp
Klavunamox BID 1000mg THÀNH PHẦN:  Amoxicillin trihydrate tương đương 875mg Amoxicillin Potassium clavulanate tương đương 125mg Clavulanic Acid   CHỈ ĐỊNH: KLAVUNAMOX BID 1000mg dùng điều trị nhiễm khuẩn gây nên bởi các chủng nhạy cảm   ĐÓNG GÓI: Hộp 2 vỉ x 5 viên nén .   Nhà ...
Xem nhanh

Avalo

25.000₫
Avalo Thành phần: Levonorgestrel..................0,03mg   Chỉ định: Thuốc tránh thai dùng được cho mọi đối tượng phụ nữ, sử dụng được cho cả phụ nữ đang cho con bú   Quy cách: Hộp 28 viên   Cách sử dụng: 28 viên trên vỉ thuốc đều giống nhau nên có thể uống bất cứ viên nào và uống ...
Xem nhanh

Zexif 100mg gói

1₫
Zexif 100mg gói Thành phần: Cefpodoxime............100mg Chỉ định - Nhiễm khuẩn hô hấp trên bao gồm viêm tai giữa cấp, viêm xoang, viêm amiđan và viêm họng.  - Viêm phổi cấp tính mắc phải trong cộng đồng.  - Nhiễm lậu cầu cấp chưa có biến chứng.  - Nhiễm khuẩn đường tiểu chưa có bi...
Xem nhanh

Ivf-c 5000 iu

1₫/hộp
IVF-C 5000 IU Thành phần: Human Chorionic Gonadotropin (USP) 5000IU   Chỉ định: Rối loạn do giảm hocmon hướng sinh dục, tinh hoàn ẩn, giảm năng tuyến sinh dục,  tinh trùng yếu, không có tinh trùng, ít kinh nguyệt (pha folliculin kéo dài), đa huyết kinh hoăc bệnh tử cung chảy máu, đe dọa...
Xem nhanh

Ketosteril

1₫/hộp
Ketosteril THÀNH PHẦN Cho 1 viên Calcium-DL-3-methyl-2-oxo-valerate (α-keto tương tự Isoleucine, muối calcium) 67mg Calcium-4-methyl-2-oxo-valerate (α-keto tương tự Leucine, muối calcium) 10 mg Calcium-2-oxo-3-phenyl-propionate (α-keto tương tự Phenylalanine, muối calci...
Xem nhanh

Canesten 500mg (1 viên)

1₫/hộp
Canesten 500mg (1 viên) Thành phần:  Clotrimazole 500mg   Chỉ định:  Viêm âm đạo do vi nấm chủ yếu là candida hoặc Trichomonas. Bội nhiễm với các vi khuẩn nhạy cảm với clotrimazole.   Đóng gói:   Hộp 1 viên   Nhà sản xuất: Bayer Healthcare, Đức (T)
Xem nhanh

Canesten 100mg (6 viên)

1₫/hộp
Canesten 100mg (6 viên) Thành phần: Clotrimazole.................100mg   Chỉ định: Viêm âm đạo do vi nấm chủ yếu là candida hoặc Trichomonas. Bội nhiễm với các vi khuẩn nhạy cảm với clotrimazole.   Đóng gói: Hộp 6 viên    Nhà sản xuất: Bayer Consumer Care
Xem nhanh

Nevanac 0,1%

1₫
Nevanac 0,1% Thành phần:  Nepafenac.........0,1% Chỉ định: Dự phòng và điều trị viêm & đau sau phẫu thuật đục thủy tinh thể. Đóng gói: Hộp 1 lọ 5 ml Nhà sx: Alcon, Mỹ  
Xem nhanh

Canesten cream 20g

75.000₫
Canesten cream Thành phần: Clotrimazol.................1%   Chỉ đình Bệnh vi nấm ngoài da do dermatophytes (chẳng hạn do Trychophyton spp) ; do nấm men (Candida spp) ; nấm mốc và các loại vi nấm khác ; bệnh da bội nhiễm do các loại vi nấm này, như bệnh nấm ở giữa các ngón tay, ngón chân (như...
Xem nhanh

Megaduo gel

160.000₫
Megaduo gel Thành phần: Adapalen, benzoyl parapen. methyl parapen, propyl parapen ...   Chỉ định: Mụn đầu đen, mụn đầu trắng, mụn kèm theo viêm bội nhiễm gây sưng tấy, đau.     Cách dùng: Thoa ngày 1 lần vào buổi tối lên vùng da bị mụn sau khi rửa sạch và làm khô   Đóng gói: ...
Xem nhanh

Methycobal tiêm

1₫/hộp
Methycobal tiêm Thành phần:  Mecobalamin...........500mcg/ml Đóng gói:  10 ống/hộp Liều dùng:  Ống tiêm: Bệnh lý thần kinh ngoại biên người lớn: 1 ống x 3 lần/tuần, tiêm IM hoặc IV; Thiếu máu hồng cầu to người lớn: là 1 ống x 3 lần/tuần, tiêm IM hoặc IV, sau khoảng 2 tháng điều trị...
Xem nhanh

Erythromycin 500mg vidiphar

1₫
Erythromycin 500mg Vidiphar Thành phần (Cho một viên nén dài bao phim): Erythromycin stearat         (tương ứng với Erythromycin base)  ………………………………………………………………………500 mg Tá dược(Tinh bột, Lactose, Magnesi stearat,MàuErythrocin, HPMC, Titan dioxyd, Etha...
Xem nhanh

Encorate 200mg

1₫/hộp
Encorate 200mg Thành phần: Sodium Valproate.............200mg        Chỉ định: Ðộng kinh cơn vắng ý thức, co giật ở trẻ, động kinh giật cơ, động kinh co giật toàn thể, động kinh co cứng, sốt co giật.   Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên   Nhà sx: Sun Pharmaceutical, Ấn Đ...
Xem nhanh

Posod

1₫
Posod Thành phần: Natri Iodid: 3mg Kali Iodid: 3mg Chỉ định: Dùng cho các bệnh nhân bị đục thủy tinh thể, đục dịch kính hoặc xuất huyết dịch kính do bất cứ nguyên nhân gì ( người già, cận thị, tiểu đường, cao huyết áp, viêm thành tĩnh mạch). Liều lượng: Nhỏ 1 giọt vào mắt bị tổn thương, 1 - 3 l...
Xem nhanh

Kary uni

1₫
Kary Uni Thành Phần:  Mỗi 1 mL Pirenoxine 0.05 mg, Disodium edetate, Benzalkonium Cl, Glycerin đậm đặc & polysorbate 80. Chỉ Định:  Đục thủy tinh thể mới phát ở người lớn tuổi. Liều Dùng:  Lắc kỹ trước khi dùng. Nhỏ 1-2 giọt x 3-5 lần/ngày. Thận Trọng: Chỉ dùng để nhỏ mắt....
Xem nhanh

Singulair 10mg

1₫
Singulair 10mg Thành phần: Montelukast Na. Chỉ định:  Dự phòng & điều trị hen phế quản mạn tính ở người lớn & trẻ em ≥ 6 tháng tuổi, gồm dự phòng: triệu chứng hen ngày & đêm, hen nhạy cảm với aspirin, co thắt phế quản do gắng sức. Làm giảm triệu chứng ban ngày & ban đêm ...
Xem nhanh

Singulair 5mg

1₫
Singulair 5mg Thành phần: Montelukast Na. Đóng gói: 28 viên/hộp Chỉ định:  Dự phòng & điều trị hen phế quản mạn tính ở người lớn & trẻ em ≥ 6 tháng tuổi, gồm dự phòng: triệu chứng hen ngày & đêm, hen nhạy cảm với aspirin, co thắt phế quản do gắng sức. Làm giảm triệu chứ...
Xem nhanh

Allopurinol domesco

1₫/hộp
Allopurinol Domesco Thành phần: Mỗi viên nén chứa: Allopurinol..................300mg   Chỉ định: Bệnh Gút mãn tính, chứng tăng acid uric - huyết thứ phát hay do điều trị bằng tia X hoặc thuốc hóa trị liệu các bệnh tăng bạch cầu và ung thư Dùng trị bệnh sỏi thận   Quy cách: Hộp 2 vỉ x 1...
Xem nhanh

Cocilone

1₫/100 viên
Cocilone Thành phần: Mỗi viên nén chứa: Colchicine.................1mg   Chỉ định: Đợt cấp của bệnh gút   Quy cách Hộp 10 vỉ x 10 viên   Nhà sx: Brawn Laboratories, Ấn Độ
Xem nhanh

Opeazitro 500mg

1₫/hộp
OpeAzitro 500mg THÀNH PHẦN: Azithromycin:    500 mg   CHỈ ĐỊNH: Opeazitro được chỉ định điều trị những nhiễm khuẩn gây ra do những vi khuẩn nhạy cảm như: Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phổi cộng đồng, viêm phế quản. Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Viêm họng, viêm amidan, ...
Xem nhanh

Opeazitro 200mg

1₫/hộp
OpeAzitro 200mg THÀNH PHẦN: Azithromycin:    200 mg   CHỈ ĐỊNH: Opeazitro được chỉ định điều trị những nhiễm khuẩn gây ra do những vi khuẩn nhạy cảm như: Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phổi cộng đồng, viêm phế quản. Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Viêm họng, viêm amidan, ...
Xem nhanh

Biseptol 480mg

1₫/hộp
Biseptol 480mg Thành phần: Mỗi viên nén chứa: Trimethoprim...........................80mg Sulfamethoxazole....................400mg Chỉ định:  Nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm với co-trimoxazol: Nhiễm khuẩn đường tiết niệu gây ra bởi e.coli, klebsiella spp., enterobacter spp., morganel...
Xem nhanh